22-07-2025 | 11:15

CFS là gì trong xuất nhập khẩu?

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặc biệt với hàng lẻ (LCL), thuật ngữ CFS là gì thường xuyên xuất hiện trong chứng từ và quy trình vận hành. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng hiểu rõ bản chất của CFS, vai trò của kho CFS trong chuỗi logistics, cũng như cách làm thủ tục hiệu quả tại đây.

Bài viết này LTC Logistics sẽ giúp bạn hiểu đầy đủ và chính xác về khái niệm CFS là gì trong xuất nhập khẩu.

CFS là gì trong xuất nhập khẩu?

CFS (Container Freight Station) là kho hàng lẻ – nơi tập kết, gom hàng hoặc phân chia hàng hóa trong vận tải container, chủ yếu áp dụng cho các lô hàng LCL (Less than Container Load).

Trong hoạt động xuất khẩu, kho CFS là nơi tập kết hàng từ nhiều chủ hàng khác nhau trước khi đóng chung vào một container để vận chuyển. Ngược lại, trong nhập khẩu, container hàng lẻ sẽ được dỡ ra tại CFS, phân chia và giao hàng cho từng đơn vị nhận.

Kho CFS là gì

Kho CFS là gì

Đặc điểm nổi bật của CFS là gì?

  • Là điểm trung chuyển giữa các chủ hàng và hãng tàu.
  • Phù hợp với hàng hóa có số lượng nhỏ, không đủ đóng nguyên container.
  • Đảm bảo quá trình gom, chia hàng diễn ra an toàn, có kiểm soát.

CFS giúp tối ưu hóa vận tải container, tiết kiệm chi phí cho chủ hàng, đồng thời giúp hãng tàu dễ dàng quản lý, kiểm đếm hàng hóa.

Ưu điểm và hạn chế của việc sử dụng kho CFS

Việc sử dụng kho CFS (Container Freight Station) mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tồn tại một số hạn chế nhất định trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa.

Ưu điểm khi sử dụng kho CFS

Tiết kiệm chi phí vận chuyển:
Kho CFS cho phép nhiều chủ hàng gom hàng lẻ (LCL) vào cùng một container. Điều này giúp các doanh nghiệp nhỏ hoặc lô hàng ít không cần thuê nguyên container (FCL), từ đó giảm đáng kể chi phí vận chuyển quốc tế.

Tối ưu hóa quy trình logistics:

  • Hàng hóa được xử lý tập trung, sắp xếp khoa học giúp tăng hiệu suất sử dụng container.
  • Kho CFS hỗ trợ đóng gói, bảo quản và xếp dỡ hàng hóa, góp phần đơn giản hóa quy trình logistics tổng thể.
  • Hạn chế tình trạng ùn tắc tại cảng biển nhờ xử lý hàng từ trước tại kho.

Tính linh hoạt và an toàn:

  • Hàng lẻ từ nhiều đơn vị có thể dễ dàng gom lại hoặc chia nhỏ theo từng vận đơn khi đến đích.
  • Kho CFS thường có hệ thống giám sát an ninh 24/7, giúp bảo đảm hàng hóa an toàn, giảm thiểu thất thoát hoặc hư hỏng.
  • Có thể thực hiện chuyển quyền sở hữu hàng hóa trong thời gian lưu kho nếu cần thiết.

Hỗ trợ thủ tục hải quan:
Do được giám sát trực tiếp bởi hải quan, kho CFS giúp doanh nghiệp xử lý thủ tục nhanh chóng, đúng quy định. Việc kiểm hóa, đóng ghép container cũng được thực hiện tại đây, giúp tiết kiệm thời gian làm thủ tục tại cảng.

Xem thêm: Seal container là gì? Tìm hiểu về các loại seal container

Hạn chế của việc sử dụng kho CFS

Giới hạn thời gian lưu kho:
Theo quy định tại Điều 61 Luật Hải quan, hàng hóa chỉ được phép lưu tại kho CFS trong thời gian tối đa 90 ngày. Nếu không xử lý kịp, doanh nghiệp sẽ phải gia hạn hoặc chịu rủi ro bị xử lý theo quy định.

Thủ tục phức tạp, kiểm soát nghiêm ngặt:
Vì kho CFS nằm dưới sự giám sát trực tiếp của hải quan, các thủ tục xuất nhập khẩu tại đây đòi hỏi độ chính xác cao, giấy tờ đầy đủ và thường mất thời gian kiểm tra kỹ lưỡng.

Phát sinh chi phí phụ:
Doanh nghiệp có thể phát sinh thêm chi phí vận chuyển hàng từ kho nội địa hoặc nhà máy ra kho CFS (thường nằm gần cảng). Ngoài ra, phí xử lý tại kho như phí nâng hạ, phí lưu kho, phí chứng từ… cũng cần được tính toán kỹ.

Quy trình làm hàng tại kho CFS là gì?

Dù là hàng xuất hay nhập khẩu, việc xử lý tại kho CFS đều phải tuân thủ một quy trình chặt chẽ nhằm đảm bảo tính an toàn, minh bạch và đồng nhất trong toàn bộ chuỗi logistics. Vậy quy trình làm hàng tại kho CFS là gì và diễn ra như thế nào?

Quy trình làm hàng tại kho CFS

Quy trình làm hàng tại kho CFS

Đối với hàng xuất khẩu:

  • Doanh nghiệp sẽ đưa hàng đến kho CFS theo lịch hẹn đã thống nhất trước đó.
  • Nhân viên tại kho CFS tiến hành kiểm tra chứng từ và đối chiếu với hàng hóa thực tế để đảm bảo tính chính xác.
  • Hàng hóa từ nhiều chủ hàng khác nhau được gom lại thành một lô hàng lẻ (LCL) để đóng vào cùng một container.
  • Sau khi đóng gói, container sẽ được niêm phong (seal) và vận chuyển ra cảng để xếp lên tàu.

Đối với hàng nhập khẩu:

  • Sau khi tàu cập cảng, các container chứa hàng lẻ sẽ được vận chuyển về kho CFS.
  • Tại đây, nhân viên kho mở seal container, kiểm tra và dỡ hàng xuống.
  • Hàng hóa được phân loại và tách theo từng vận đơn của các doanh nghiệp khác nhau.
  • Chủ hàng sẽ thực hiện thủ tục hải quan tại kho CFS và sau đó nhận hàng về kho riêng của mình.

Quy trình này được thiết kế nhằm tối ưu hóa hoạt động xử lý hàng lẻ, đặc biệt hiệu quả đối với những loại hàng dễ hư hỏng hoặc có giá trị cao. Việc thực hiện nghiêm ngặt từng bước trong quy trình không chỉ đảm bảo hiệu suất vận hành mà còn nâng cao độ tin cậy trong chuỗi cung ứng. Đây cũng chính là lý do vì sao ngày càng nhiều doanh nghiệp lựa chọn kho CFS trong hoạt động xuất nhập khẩu.

Chi phí và các khoản phí tại kho CFS là gì?

Chi phí và các khoản phí tại kho CFS là tổng hợp các khoản phí dịch vụ mà chủ hàng hoặc doanh nghiệp phải trả khi lưu, xếp dỡ, xử lý hàng hóa tại kho trung gian CFS (Container Freight Station) trong xuất nhập khẩu, đặc biệt với hàng lẻ (LCL). Cụ thể:

Phí CFS chính (Container Freight Station Fee):

Khoản phí dịch vụ cơ bản do kho CFS thu, bao gồm các hoạt động xử lý hàng hóa như bốc xếp, đóng gói, lưu kho, bảo quản, phân loại và gom hàng vào container hoặc rút hàng từ container. Mức phí này thường tính theo đơn vị thể tích hàng hóa (CBM – mét khối) hoặc theo trọng lượng hàng, dao động khoảng:

  • 7 – 15 USD/CBM cho container 20 feet
  • 10 – 18 USD/CBM cho container 40 feet, với mức phổ biến khoảng 15-18 USD/CBM.

Các khoản phí phụ thu thường gặp tại kho CFS:

  • Phí lưu kho quá hạn (Storage charge): Phí phát sinh khi hàng hóa lưu kho vượt quá thời gian cho phép (thường là 90 ngày).
  • Phí bốc dỡ thủ công (Handling charge): Tiền công cho việc xếp dỡ hàng hóa, nâng hạ hàng bằng xe nâng hoặc thủ công.
  • Phí xử lý hàng hóa đặc biệt: Bao gồm hàng nguy hiểm, hàng dễ hư hỏng, hàng quá khổ cần xử lý kỹ thuật đặc biệt.
  • Phí kiểm tra container (Inspection charge): Phí kiểm tra chất lượng hoặc kiểm tra hải quan cho container/hàng hóa theo yêu cầu.
  • Phí vệ sinh container: Chi phí làm sạch container sau khi sử dụng.
  • Phí làm thủ tục hải quan (Customs Clearance charge): Phí dịch vụ khai báo, nộp thuế, thực hiện các thủ tục hải quan hàng hóa tại kho CFS.
  • Phí phát hành lệnh giao hàng (Delivery Order – D/O fee): Phí để chủ hàng nhận hàng từ kho CFS.
  • Phí phát hành vận đơn (Bill fee): Phí phát hành các chứng từ vận tải biển.

Phân biệt phí CFS với Phí THC (Terminal Handling Charge):

Phí THC là phí xếp dỡ tại cảng, do cảng vụ thu cho các dịch vụ như xếp dỡ container lên tàu hoặc dỡ container xuống tàu, khác với phí CFS là phí xử lý hàng hóa trong kho CFS.

Cách tính phí CFS:

Thường tính theo CBM = chiều dài x chiều rộng x chiều cao (m3), hoặc theo trọng lượng quy đổi (thường 500 hoặc 1000kg/CBM), kết hợp theo loại hàng và dịch vụ phát sinh. Mức phí có thể thay đổi tùy kho, khu vực và từng thời điểm.

Tác động các khoản phí CFS đến chi phí vận chuyển:

Phí này ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí vận tải hàng lẻ, do đó doanh nghiệp cần lựa chọn kho CFS và forwarder uy tín, so sánh giá để tối ưu chi phí.

Tóm lại, phí CFS và các khoản liên quan bao gồm tổng hợp dịch vụ xử lý, lưu kho, bốc xếp, thủ tục hải quan, kiểm tra tại kho gom hàng lẻ, giúp đảm bảo hàng hóa được xử lý an toàn và thông quan thuận lợi trong quá trình vận chuyển xuất nhập khẩu.

Lưu ý quan trọng khi làm thủ tục tại kho CFS

Lưu ý quan trọng khi làm thủ tục tại kho CFS

Lưu ý quan trọng khi làm thủ tục tại kho CFS

Xem thêm: Thủ tục khai báo hải quan mới nhất 2025: Hướng dẫn chi tiết từ A–Z

Để quy trình xử lý hàng hóa tại kho CFS diễn ra thuận lợi, doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm sau:

Cung cấp thông tin chính xác:
Chủ hàng cần khai báo đầy đủ và đúng thông tin booking, loại hàng, mã kiện, số lượng, thời gian cắt hàng và tên tàu. Đây là cơ sở để kho CFS tiếp nhận và xử lý hàng đúng lịch trình.

Giao hàng đúng cut-off time:
Hàng phải đến kho trước thời điểm cắt hàng theo quy định. Nếu giao ngoài giờ hành chính, cần đăng ký trước để được hỗ trợ.

Kiểm tra hiện trạng hàng hóa:
Trước khi nhập kho, hàng sẽ được kiểm tra tình trạng bề mặt, niêm phong, nhãn mác. Hàng có dấu hiệu hư hỏng phải được xử lý trước khi tiếp nhận.

Chuẩn bị vỏ container kịp thời:
Doanh nghiệp cần phối hợp với hãng tàu để có sẵn container rỗng tại kho. Nếu cần điều động từ nơi khác, phải thông báo trước và chịu chi phí phát sinh.

Nộp chứng từ đầy đủ, đúng hạn:
Hồ sơ hải quan, giấy ủy quyền và các chứng từ liên quan phải hoàn tất trước thời điểm đóng hàng để tránh gián đoạn quy trình kiểm hóa và xuất hàng.

Cử nhân sự giám sát:
Nên cử người có kinh nghiệm làm việc trực tiếp tại kho để hướng dẫn đóng hàng, kiểm tra quy cách, bảo đảm chất lượng và tiến độ.

Tuân thủ thời gian lưu kho:
Hàng hóa tại kho CFS không được lưu quá 90 ngày. Nếu cần gia hạn, phải được sự đồng ý từ Chi cục Hải quan quản lý kho.

Giám sát toàn trình:
Kho CFS và doanh nghiệp cần phối hợp theo dõi sát quá trình nhập – lưu – xuất hàng để kịp thời xử lý sự cố, đảm bảo an toàn và đúng tiến độ giao hàng.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ CFS là gì trong xuất nhập khẩu, vai trò thực tế của kho CFS và các thủ tục cần thiết khi làm hàng lẻ. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu thời gian, chi phí và tránh những sai sót không đáng có trong quá trình vận hành.

NEWS

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tiếp Vận LTC
Địa chỉ: 51 – 53 Trần Não, P. An Khánh, TP. Thủ Đức, TP.HCM
Hotline: 0917 960 960
Hotline: 0822 960 960
Email: info@ltclogistics.vn

Liên hệ tư vấn