02-07-2025 | 11:11

CO Form E là gì? Hướng dẫn chi tiết thủ tục và quy định mới nhất 2025

Xuất khẩu hàng hóa sang Trung Quốc và các nước ASEAN muốn được hưởng ưu đãi thuế quan thì doanh nghiệp bắt buộc phải có CO form E – giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa theo hiệp định ACFTA. Tuy nhiên, không ít doanh nghiệp gặp vướng mắc trong việc xác định hàng hóa có đủ điều kiện hay không, chuẩn bị hồ sơ thế nào, nộp ở đâu và xử lý ra sao nếu bị sai sót.

Bài viết này LTC Logistics sẽ giúp bạn hiểu rõ từ A–Z về CO form E để chuẩn bị đúng, tránh rủi ro và tiết kiệm thời gian.

CO Form E là gì? Lợi ích và vai trò của CO Form E trong xuất nhập khẩu

CO Form E là giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa theo mẫu E, được phát hành dựa trên Hiệp định khung về hợp tác kinh tế toàn diện giữa ASEAN và Trung Quốc (ACFTA). Mục đích chính của CO Form E là xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa từ các nước thành viên trong hiệp định, giúp doanh nghiệp chứng minh rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chí xuất xứ để được hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu đặc biệt khi xuất nhập khẩu giữa các quốc gia này.

CO Form E là giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa theo mẫu E

CO Form E là giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa theo mẫu E

LỢI ÍCH CỦA CO FORM E TRONG XUẤT NHẬP KHẨU:

  • Giảm thuế nhập khẩu: Doanh nghiệp có thể được hưởng mức thuế suất ưu đãi hoặc miễn thuế nhập khẩu theo quy định của ACFTA, giúp giảm chi phí nhập khẩu hàng hóa.
  • Xác nhận nguồn gốc hợp pháp: CO Form E giúp chứng minh rõ ràng xuất xứ hàng hóa, tăng tính minh bạch và hợp pháp trong các giao dịch thương mại quốc tế.
  • Thúc đẩy thương mại giữa ASEAN và Trung Quốc: Việc sử dụng CO Form E tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thông quan, góp phần tăng cường quan hệ kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • Tuân thủ quy định pháp luật: CO Form E đảm bảo hàng hóa nhập khẩu tuân thủ các quy định về xuất xứ theo hiệp định, tránh rủi ro bị từ chối ưu đãi hoặc bị xử phạt do sai sót về chứng từ.

Quy định mới nhất về CO Form E

Doanh nghiệp cần nắm một số văn bản quan trọng khi làm CO Form E:

  • Thông tư 36/2010/TT-BCT: Quy định nội dung và thủ tục cấp CO Form E theo ACFTA.
  • Thông tư 14 & 35: Bổ sung danh sách tổ chức được ủy quyền cấp CO.
  • Thông tư 21/2014/TT-BCT: Sửa đổi quy tắc xuất xứ hàng hóa mẫu E.
  • Công văn 12149/BCT-XNK: Hướng dẫn về hóa đơn bên thứ ba trong CO Form E.
  • Quyết định 12/2007/QĐ-BTM: Ban hành quy chế cấp CO mẫu E.
  • Thông tư 06/2011/TT-BCT: Hướng dẫn thủ tục cấp CO ưu đãi.
  • Quyết định 4286/QĐ-BCT: Quy định quy trình kiểm tra xuất xứ hàng hóa.

Các văn bản nêu trên có thể được điều chỉnh hoặc thay thế theo thời gian. Do đó, khi làm thủ tục xin cấp CO Form E, doanh nghiệp nên kiểm tra văn bản hiện hành mới nhất, hoặc liên hệ đơn vị tư vấn chuyên nghiệp để được cập nhật chính xác.

Nội dung chi tiết của CO Form E

Một bản C/O form E hợp lệ sẽ bao gồm đầy đủ các thông tin theo mẫu quy định, nhằm chứng minh xuất xứ hàng hóa trong khuôn khổ Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN – Trung Quốc (ACFTA). Dưới đây là các thuật ngữ và nội dung thường thấy trên một tờ C/O form E:

  • Số tham chiếu (Reference Number): Là mã số định danh duy nhất của C/O, giúp cơ quan hải quan tra cứu và kiểm tra thông tin.
  • Tiêu đề FORM E: Tiêu đề này xác định rõ loại chứng từ đang sử dụng là mẫu E – theo đúng form của ACFTA.
  • Quốc gia cấp CO: Trên C/O form E, tên quốc gia cấp thường được in rõ.

Ví dụ: “THE PEOPLE’S REPUBLIC OF CHINA” nếu CO được phát hành từ Trung Quốc.

Xem thêm: C/O là gì? Tất tần tật về chứng nhận xuất xứ hàng hóa doanh nghiệp cần biết

Cấu trúc 13 ô nội dung chính trên CO form E:

Nội dung chính trên CO form E

Nội dung chính trên CO form E

Ô số 1 – Thông tin người xuất khẩu

Ghi rõ tên, địa chỉ của đơn vị xuất khẩu. Trong hầu hết các trường hợp, đây là thông tin của người bán hàng thể hiện trên Invoice.
Trường hợp sử dụng CO form E ba bên, có thể khác người bán.

Ô số 2 – Thông tin người nhập khẩu

Thể hiện rõ người nhận hàng và đơn vị nhập khẩu, gồm tên, địa chỉ chi tiết.

Ô số 3 – Tuyến đường và phương tiện vận chuyển

Cung cấp thông tin như:

  • Ngày khởi hành
  • Tên tàu, số chuyến (hoặc số hiệu chuyến bay)
  • Phương thức vận chuyển
  • Cảng dỡ hàng
  • Tuyến đường vận tải (ví dụ: China → Saigon Port)

Ô số 4 – Dành riêng cho cơ quan cấp CO

Phần này do phòng/quản lý xuất nhập khẩu ghi – không do doanh nghiệp điền.

Ô số 5 và số 6 – (Không bắt buộc)

Hai ô này thường để trống hoặc không quá quan trọng, có thể không sử dụng trong hầu hết các hồ sơ.

Ô số 7 – Mô tả hàng hóa và mã HS

Ghi rõ:

  • Loại hàng hóa
  • Số lượng bao gói
  • Mã HS của nước nhập khẩu

Lưu ý viết mô tả rõ ràng, khớp với Invoice và tờ khai hải quan.

Ô số 8 – Tiêu chí xuất xứ

Đây là phần quan trọng nhất của CO form E.
Ví dụ:

  • “WO” (Wholly Obtained) – xuất xứ thuần túy
  • “CTC” (Change in Tariff Classification) – chuyển đổi mã HS

Hàng hóa phải có ít nhất 40% giá trị gia tăng tại Trung Quốc hoặc ASEAN để đạt tiêu chí xuất xứ.

Ô số 9 – Trọng lượng và trị giá FOB

Ghi tổng trọng lượng hàng hoặc đơn vị khác, cùng với giá FOB.
Không được ghi theo giá CIF hoặc EXW – nếu trên hóa đơn là giá khác thì phải điều chỉnh về FOB để điền vào đây.

Ô số 10 – Số và ngày hóa đơn

Điền số hóa đơn thương mại và ngày phát hành, cần trùng khớp với Invoice đã nộp.

Ô số 11 – Đơn vị xin cấp CO

Ghi rõ tên nước xuất khẩu và nhập khẩu, địa điểm nộp hồ sơ, ngày xin cấp CO và dấu, chữ ký của doanh nghiệp xin cấp.

Ô số 12 – Thông tin xác nhận từ cơ quan cấp CO

  • Dấu xác nhận của phòng quản lý xuất nhập khẩu
  • Ngày cấp CO
  • Chữ ký người có thẩm quyền

Với CO do Trung Quốc cấp, hải quan Việt Nam có thể đối chiếu chữ ký online để kiểm tra tính hợp lệ.

Ô số 13 – Ghi chú đặc biệt (nếu có)

Một số tình huống đặc biệt sẽ được tick vào ô tương ứng:

Issued Retroactively – C/O cấp sau ngày tàu chạy quá 3 ngày

✔ Exhibition – Hàng hóa tham dự hội chợ/triển lãm và được bán sau đó

✔ Movement Certificate – Hàng hóa chuyển tiếp, có CO giáp lưng

✔ Third Party Invoicing – Hóa đơn do bên thứ ba phát hành (ví dụ: thương mại ba bên)

Quy trình xin cấp CO Form E tại Việt Nam

Việc xin cấp CO form E được thực hiện kết hợp giữa hệ thống điện tử và nộp hồ sơ bản cứng. Cụ thể, doanh nghiệp cần thao tác trên hệ thống ecosys.gov.vn của Bộ Công Thương và đồng thời nộp bản cứng tại Sở Công Thương nơi đã đăng ký hồ sơ thương nhân. Dưới đây là các bước thực hiện chi tiết:

Bước 1: Đăng ký tài khoản doanh nghiệp trên hệ thống eCoSys

Doanh nghiệp tạo tài khoản lần đầu trên hệ thống https://ecosys.gov.vn. Việc này chỉ cần làm một lần duy nhất, các lần xin CO sau có thể sử dụng lại.

Bước 2: Đăng nhập và khai báo hồ sơ trực tuyến

Sau khi đăng nhập, doanh nghiệp vào mục “Khai báo C/O” để điền đầy đủ thông tin:

  • Tên hàng
  • Tiêu chí xuất xứ
  • Mã HS
  • Tuyến đường vận chuyển
  • Thông tin hóa đơn, tờ khai, v.v.

Bước 3: Tải lên các file đính kèm bắt buộc

Các tài liệu cần đính kèm bao gồm:

  • Tờ khai hải quan xuất khẩu đã thông quan
  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • Vận đơn (Bill of Lading)
  • Bảng kê hàm lượng xuất xứ hoặc quy trình sản xuất (nếu có yêu cầu)

Bước 4: Ký điện tử và gửi hồ sơ online

Sau khi khai báo và đính kèm đầy đủ chứng từ, doanh nghiệp sử dụng chữ ký số để xác nhận và gửi hồ sơ trực tuyến tới cơ quan cấp CO.

Bước 5: In đơn xin CO có mã số và chuẩn bị hồ sơ bản giấy

Khi hồ sơ online được xét duyệt sơ bộ, hệ thống sẽ cấp số CO. Doanh nghiệp in đơn đề nghị cấp CO đã có số, kèm theo bộ hồ sơ giấy tương ứng để nộp tại Sở Công Thương.

Bước 6: Duyệt hồ sơ giấy và nhận CO bản gốc

Sau khi cán bộ thẩm định hồ sơ bản giấy, nếu hợp lệ, CO form E sẽ được cấp bản cứng có dấu đỏ và chữ ký của cơ quan chức năng. Doanh nghiệp có thể mang bản này đi nộp hải quan tại nước nhập khẩu để được hưởng ưu đãi thuế.

Lưu ý:

  • Thời gian xử lý có thể dao động từ 1–3 ngày làm việc tùy vào cơ quan tiếp nhận và tính chính xác của hồ sơ.
  • Doanh nghiệp nên kiểm tra kỹ hồ sơ trước khi gửi để tránh bị từ chối hoặc phải sửa đổi.

Xem thêm: Một số lưu ý về giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa trong xuất nhập khẩu.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng CO Form E

Lưu ý quan trọng khi sử dụng CO Form E

Lưu ý quan trọng khi sử dụng CO Form E

Trên thực tế, không ít doanh nghiệp bị từ chối áp dụng ưu đãi vì các lỗi kỹ thuật hoặc sai lệch thông tin trên chứng từ. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi sử dụng CO Form E:

CO cấp sau ngày tàu chạy nhưng không tick ô “Issued Retroactively”

Theo quy định, nếu CO Form E được cấp sau ngày tàu chạy quá 3 ngày, thì tại ô số 13 bắt buộc phải được đánh dấu vào mục “Issued Retroactively”. Nếu thiếu thông tin này, CO có thể bị từ chối và không được hưởng ưu đãi thuế.

Để tránh tình huống này, doanh nghiệp cần yêu cầu đối tác kiểm tra kỹ trước khi nộp hồ sơ xin CO. Trường hợp đã cấp sai, có thể yêu cầu cơ quan cấp điều chỉnh hoặc xin lại bản CO mới có đầy đủ thông tin theo quy định.

CO Form E do bên thứ ba đứng tên

Một số nhà cung cấp Trung Quốc không có chức năng xin cấp CO nên thường ủy quyền cho công ty khác đứng tên. Trong nhiều trường hợp, người đứng tên tại ô số 1 trên CO không phải là người bán hàng thực tế cho doanh nghiệp Việt Nam. Điều này dẫn đến việc Hải quan Việt Nam không chấp nhận CO, căn cứ theo quy định tại Thông tư 36/2010/TT-BCT.

Theo phụ lục hướng dẫn khai báo, ô số 1 trên CO phải ghi đúng tên người xuất khẩu hàng hóa. Nếu là người được ủy quyền hoặc nhà sản xuất thì CO có thể bị bác.

Để xử lý, doanh nghiệp cần làm việc lại với đối tác Trung Quốc và đề nghị sử dụng mẫu CO đúng quy định, cụ thể như sau:

  • Ô số 1 ghi tên công ty thương mại Trung Quốc – đơn vị trực tiếp bán hàng
  • Ô số 2 là tên công ty nhập khẩu tại Việt Nam
  • Tất cả các chứng từ khác như hóa đơn thương mại, packing list, hợp đồng và vận đơn đều phải đồng bộ, đứng tên công ty thương mại Trung Quốc
  • Trong hợp đồng có thể bổ sung điều khoản thanh toán thể hiện rõ người thụ hưởng là nhà máy sản xuất thực tế (beneficiary)

Cách làm này giúp vừa đúng quy định hải quan Việt Nam, vừa đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan trong thanh toán quốc tế.

Thông tin trên CO không đồng nhất với bộ chứng từ

Một lỗi phổ biến khác là thông tin trên CO không trùng khớp với các chứng từ như tờ khai, hóa đơn, vận đơn… Những điểm thường bị lệch bao gồm: mã HS, số lượng, mô tả hàng hóa, điều kiện giao hàng (FOB/CIF), số và ngày hóa đơn.

Ví dụ, giá trị tại ô số 9 trên CO phải thể hiện đúng giá FOB, nếu trên hóa đơn ghi CIF hoặc EXW thì cần điều chỉnh lại. Hoặc ô số 10 ghi sai số hóa đơn, ngày phát hành không khớp với invoice chính cũng sẽ khiến CO không hợp lệ.

Đối với trường hợp sử dụng hóa đơn bên thứ ba, bắt buộc tại ô số 13 phải được tick vào mục “Third party invoicing”, và ô số 7 cần ghi rõ “Manufacturer: [tên nhà máy], on behalf of [tên công ty xuất khẩu]”. Nếu không đầy đủ hoặc trình bày sai, CO cũng có thể bị bác.

CO form E không chỉ là tờ giấy chứng nhận xuất xứ, nó còn là “chìa khóa” giúp doanh nghiệp hưởng ưu đãi thuế và thông quan thuận lợi tại các thị trường ASEAN – Trung Quốc. Việc chuẩn bị đúng hồ sơ, hiểu rõ tiêu chí xuất xứ và nộp đúng quy trình là yếu tố quan trọng để không bị từ chối cấp C/O hoặc gặp rắc rối về sau.

Nếu doanh nghiệp cần hỗ trợ xin CO form E và làm thủ tục hải quan trọn gói, vui lòng liên hệ LTC Logistics qua hotline 0822 960 960 để được tư vấn chi tiến nhất.

NEWS

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tiếp Vận LTC
Địa chỉ: 51 – 53 Trần Não, P. An Khánh, TP. Thủ Đức, TP.HCM
Hotline: 0917 960 960
Hotline: 0822 960 960
Email: info@ltclogistics.vn

Liên hệ tư vấn