02-12-2025 | 3:22

Packing list là gì? Một số lưu ý khi lập Packing List

Trong hoạt động xuất nhập khẩu, Packing List (phiếu đóng gói hàng hóa) là chứng từ không thể thiếu. Nó không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát hàng hóa mà còn là cơ sở để hải quan, đối tác và đơn vị vận chuyển đối chiếu thông tin. Vậy Packing List là gì, có vai trò như thế nào và cách lập ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

Packing List là gì?

Packing List, hay còn gọi là phiếu đóng gói/ bảng kê đóng gói, là chứng từ liệt kê chi tiết cách thức đóng gói hàng hóa trong một lô hàng hoặc container khi xuất nhập khẩu.

Khác với hóa đơn thương mại (commercial invoice) tập trung vào giá trị hàng hóa và thanh toán, Packing List tập trung vào quy cách đóng gói, số lượng, kích thước, trọng lượng của từng kiện hàng — nhằm giúp các bên kiểm đếm, sắp xếp và quản lý hàng hóa chính xác.

Packing List là gì

Packing List là gì

Packing List bao gồm những thông tin gì?

  • Thông tin người gửi hàng (Exporter / Seller): tên, địa chỉ, liên hệ.
  • Thông tin người nhận hàng (Importer / Buyer / Consignee): tên, địa chỉ, liên hệ.
  • Số và ngày lập Packing List; đôi khi kèm số hợp đồng, số invoice, số vận đơn (Bill of Lading / AWB) nếu có.

Chi tiết về hàng hóa & đóng gói

  • Mô tả hàng hóa: tên sản phẩm, quy cách, mã SKU / HS (nếu có).
  • Số lượng từng loại, đơn vị tính (cái, bộ, thùng, kiện…).
  • Số lượng kiện / kiện hàng: thùng, pallet, container… mỗi kiện có đánh số riêng để dễ kiểm đếm.
  • Trọng lượng: thường bao gồm trọng lượng tịnh (Net Weight) và trọng lượng cả bao bì / kiện (Gross Weight) nếu cần.
  • Kích thước kiện hàng (dài – rộng – cao) hoặc tổng kích thước lô hàng: giúp tính thể tích, sắp xếp container / kho.
  • Mã kiện / ký hiệu kiện (Marks & Numbers): để các bên nhận biết từng kiện — rất hữu ích khi kiểm hàng, giao nhận, và khiếu nại.
  • (Tùy trường hợp) Thông tin về cảng đi – cảng đến, phương thức vận chuyển, loại lô hàng (FCL, LCL), seal container, số container… nếu liên quan.

Xem thêm: Quy định về nhãn mác hàng hóa nhập khẩu

Vì sao Packing List quan trọng trong xuất nhập khẩu?

Vì Packing List đóng vai trò như “bản đồ” chi tiết lô hàng — giúp các bên: người xuất khẩu, người nhập khẩu, đơn vị vận chuyển, hải quan… dễ dàng kiểm tra, đối chiếu, sắp xếp và xử lý hàng hóa chính xác.

Hỗ trợ kiểm hàng và thông quan

Packing List cung cấp thông tin chi tiết về số lượng, quy cách đóng gói, trọng lượng, kích thước hàng — từ đó giúp cơ quan hải quan, bên giao nhận kiểm tra lô hàng thực tế so với khai báo, đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp.

Hỗ trợ logistics, kho bãi và vận chuyển

Nhờ Packing List, đơn vị vận chuyển và kho vận biết được hàng được đóng thành kiện nào, số lượng kiện, kích thước, từ đó dễ bố trí kho, sắp xếp pallet/container, tính toán phí và phương án xếp dỡ phù hợp.

Là cơ sở pháp lý và để giải quyết tranh chấp

Trong trường hợp có vấn đề như thiếu hàng, hư hỏng, mất mát — Packing List đóng vai trò như cơ sở để đối chiếu thực tế lô hàng, làm căn cứ yêu cầu bảo hiểm hoặc khiếu nại giữa các bên.

Xem thêm: Local Charge là gì? Tất tần tật về phí địa phương trong xuất nhập khẩu

Có bao nhiêu loại Packing List?

Sau khi hiểu rõ Packing List là gì, bạn cần biết rằng không có một mẫu duy nhất cho tất cả lô hàng. Packing List có thể được phân loại theo mức độ chi tiết hoặc mục đích sử dụng, giúp doanh nghiệp dễ lựa chọn phù hợp với loại hàng hóa, hình thức vận chuyển và yêu cầu hải quan.

Có bao nhiêu loại Packing List

Có bao nhiêu loại Packing List

Phân loại theo mức độ chi tiết

Đối với từng loại lô hàng, Packing List có thể được lập chi tiết hay trung lập:

  • Detailed Packing List (Phiếu đóng gói chi tiết):
    Liệt kê chi tiết từng kiện hàng, từng pallet, trọng lượng, kích thước và mã kiện. Loại này thường dùng trong giao dịch quốc tế, kiểm hàng hoặc xuất khẩu chính ngạch, giúp đối chiếu chính xác khi thông quan.
  • Neutral Packing List (Phiếu đóng gói trung lập):
    Không ghi rõ tên người bán (Seller) để bảo mật thông tin bên bán với các bên thứ ba. Thường được sử dụng khi bên nhập khẩu yêu cầu Packing List trung lập hoặc khi có nhiều bên liên quan trong chuỗi cung ứng.
  • Packing and Weight List (Phiếu đóng gói kiêm bảng kê trọng lượng):
    Ngoài thông tin chi tiết về kiện hàng, còn có bảng trọng lượng tịnh (Net Weight) và trọng lượng tổng (Gross Weight). Thích hợp cho vận chuyển yêu cầu chính xác về khối lượng, tính cước vận chuyển hoặc bố trí container/kho bãi.

Phân loại theo mục đích sử dụng hoặc loại lô hàng

Packing List cũng có thể phân theo mục đích sử dụng hoặc loại lô hàng:

  • Theo mục đích sử dụng: xuất khẩu, nhập khẩu, vận chuyển nội địa.
  • Theo loại lô hàng:
    • Hàng container nguyên container (FCL – Full Container Load)
    • Hàng ghép container (LCL – Less than Container Load)
    • Hàng rời (bulk cargo)
    • Hàng dự án hoặc hàng đặc thù

Hướng dẫn lập Packing List đúng chuẩn

Nếu bạn đang tham gia xuất nhập khẩu hàng hóa, việc lập Packing List đúng chuẩn không chỉ giúp quá trình thông quan và vận chuyển thuận lợi mà còn tránh được sai sót, mất mát hoặc tranh chấp. Dưới đây là các bước cơ bản mà doanh nghiệp nên thực hiện để đảm bảo Packing List chính xác và đầy đủ.

Bước 1 – Chuẩn bị đầy đủ thông tin

Trước khi lập Packing List, bạn cần thu thập tất cả thông tin liên quan đến lô hàng, bao gồm:

  • Thông tin người gửi hàng (Exporter / Seller) và người nhận hàng (Importer / Consignee): tên, địa chỉ, số điện thoại, email.
  • Chi tiết từng mặt hàng: tên sản phẩm, mã sản phẩm/HS Code, số lượng, đơn vị tính, quy cách đóng gói.
  • Thông tin đóng gói: số lượng kiện, kích thước từng kiện, trọng lượng (tịnh và tổng), mã kiện / marking.
  • Thông tin vận chuyển (nếu có): phương thức vận chuyển, số container, số seal, cảng đi/cảng đến.

Bước 2 – Điền thông tin vào mẫu chuẩn

Sau khi đã chuẩn bị dữ liệu, bước tiếp theo là điền thông tin vào mẫu Packing List chuẩn, đảm bảo các mục sau:

  • Tiêu đề rõ ràng, số và ngày lập Packing List.
  • Thông tin người bán và người mua đầy đủ.
  • Chi tiết lô hàng, liệt kê từng kiện hàng, kích thước, trọng lượng, số lượng.
  • Cấu trúc trình bày hợp lý, dễ tra cứu cho các bên kiểm hóa, vận chuyển hoặc kho bãi.

Bước 3 – Kiểm tra, đối chiếu & ký xác nhận

Trước khi gửi kèm lô hàng, cần thực hiện các bước sau để đảm bảo Packing List chính xác và có giá trị pháp lý:

  • Rà soát toàn bộ thông tin, đối chiếu với hợp đồng, commercial invoice, vận đơn (Bill of Lading / AWB) nếu có.
  • Ký tên và đóng dấu xác nhận từ bên xuất khẩu hoặc người lập chứng từ.
  • Nếu cần, bọc Packing List trong túi chống ẩm, niêm phong kèm hàng hóa để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Những lưu ý khi lập Packing List

Khi lập Packing List, để đảm bảo hồ sơ rõ ràng, tránh rắc rối khi thông quan hoặc vận chuyển, bạn cần lưu ý:

  • Đảm bảo thông tin hàng hóa rõ ràng, chính xác: tên sản phẩm, quy cách, số lượng, mã nếu có.
  • Đánh số kiện, đánh mã kiện / mark rõ ràng để dễ kiểm đếm khi giao nhận.
  • Điền đầy đủ thông tin người gửi – người nhận, số chứng từ, ngày lập.
  • Ghi chính xác trọng lượng (net/gross), kích thước, đơn vị tính.
  • Nếu có vận chuyển quốc tế: ghi thông tin container, seal, phương thức vận chuyển (đường biển, đường hàng không…), cảng đi / cảng đến nếu cần.
  • Luôn có chữ ký + đóng dấu (với hàng xuất khẩu quốc tế), để đảm bảo tính pháp lý của chứng từ.

Packing List — phiếu đóng gói — là một chứng từ cực kỳ quan trọng trong xuất nhập khẩu hàng hóa, dù đôi khi bị hiểu lầm là “giống invoice”. Bằng việc liệt kê chi tiết số lượng, quy cách đóng gói, kích thước, trọng lượng và thông tin kiện hàng, Packing List giúp các bên: doanh nghiệp xuất nhập khẩu, đơn vị vận chuyển, kho bãi, cơ quan hải quan có thể kiểm tra, đối chiếu và xử lý lô hàng chính xác, minh bạch.

Doanh nghiệp quan tâm đến dịch vụ thủ tục hải quan trọn gói để hàng hoá về đúng hạn và an toàn, vui lòng liên hệ LTC Logistics qua hotline 0822 960 960 để được tư vấn chi tiết nhất.

NEWS

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tiếp Vận LTC
Địa chỉ: 51 – 53 Trần Não, P. An Khánh, TP. Thủ Đức, TP.HCM
Hotline: 0917 960 960
Hotline: 0822 960 960
Email: info@ltclogistics.vn

Liên hệ tư vấn