28-06-2025 | 11:05

Vận tải đường biển cho doanh nghiệp: Hướng dẫn chi tiết A–Z

Vận tải đường biển là một mắt xích quan trọng trong chuỗi logistics toàn cầu, đặc biệt với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Việt Nam. Bài viết này , LTC Logistics sẽ giúp bạn hiểu rõ quy trình vận tải đường biển thực tế, chi phí liên quan, cũng như những lưu ý để tối ưu hóa hiệu quả và tránh rủi ro trong suốt quá trình giao nhận hàng hóa quốc tế.

Vận tải đường biển là gì? Các loại hình vận tải đường biển phổ biến

Vận tải đường biển là hình thức vận chuyển hàng hóa bằng tàu thuyền trên các tuyến đường biển, được sử dụng rộng rãi trong giao thương quốc tế và nội địa khu vực gần biển. Đây là phương thức vận tải phổ biến nhất trên thế giới, chiếm hơn 90% khối lượng hàng hóa vận chuyển quốc tế nhờ khả năng chuyên chở lượng hàng lớn, chi phí thấp và tính linh hoạt cao.

Vận tải đường biển là hình thức vận chuyển hàng hóa bằng tàu thuyền trên các tuyến đường biển

Vận tải đường biển là hình thức vận chuyển hàng hóa bằng tàu thuyền trên các tuyến đường biển

CÁC LOẠI HÌNH VẬN TẢI ĐƯỜNG BIỂN PHỔ BIẾN

Tàu container

Tàu container là phương tiện vận tải chủ lực trong vận tải biển, chuyên chở các container tiêu chuẩn với sức chứa lớn từ 1.000 đến 5.000 TEU. Tàu container có tốc độ cao, cấu trúc tối ưu cho việc xếp chồng container và thường sử dụng cẩu giàn tại cảng để xếp dỡ hàng.

Tàu chở hàng đông lạnh (Reefer Ship)

Đây là loại tàu chuyên chở hàng hóa cần bảo quản nhiệt độ như thực phẩm tươi sống, rau củ, hoa quả, dược phẩm. Tàu được trang bị hệ thống làm lạnh hiện đại và vách hầm cách nhiệt để duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt hành trình.

Tàu chở hàng rời (Bulk Carrier)

Tàu chở hàng rời dùng để vận chuyển các loại hàng hóa không đóng gói như than đá, quặng sắt, ngũ cốc, xi măng. Tàu có khoang chứa lớn, miệng hầm rộng thuận tiện cho việc bốc xếp và được gia cố chắc chắn để chịu va đập.

Tàu chở dầu (Oil Tanker)

Loại tàu này chuyên chở dầu thô và các sản phẩm dầu khác, có các khoang chứa lớn và hệ thống giữ nhiệt để đảm bảo chất lượng dầu trong quá trình vận chuyển.

Tàu RORO (Roll-on/Roll-off)

Tàu RORO chuyên chở các phương tiện giao thông có bánh xe như ô tô, xe tải, xe buýt. Tàu có bãi đỗ xe trên boong và ramp để phương tiện có thể lăn lên xuống dễ dàng, thuận tiện cho việc vận chuyển xe cộ.

Tàu chở hàng bách hóa (General Cargo Vessel)

Loại tàu này vận chuyển các loại hàng hóa đa dạng như máy móc, thiết bị công nghiệp, vật liệu xây dựng với hệ thống xếp dỡ và chằng buộc an toàn.

Tàu du lịch

Dùng để vận chuyển khách du lịch trên các tuyến đường biển nội địa và quốc tế.

ƯU ĐIỂM CỦA VẬN TẢI ĐƯỜNG BIỂN

  • Vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn, kể cả hàng siêu trường siêu trọng như máy móc công nghiệp, thiết bị xây dựng.
  • Chi phí vận chuyển thấp hơn nhiều so với đường hàng không hoặc đường bộ, đặc biệt với hàng hóa nặng và cồng kềnh.
  • Tính linh hoạt cao, có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau từ hàng tiêu dùng, hàng nguy hiểm đến hàng đặc biệt như tác phẩm nghệ thuật, dược phẩm.
  • Mạng lưới cảng biển toàn cầu kết nối hầu hết các quốc gia, đảm bảo phạm vi hoạt động rộng lớn.
  • Ổn định và an toàn hơn so với vận tải hàng không, ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết và tắc nghẽn giao thông.

Như vậy, vận tải đường biển là hình thức vận chuyển hàng hóa bằng tàu thuyền trên biển với nhiều loại tàu chuyên dụng phù hợp cho từng nhóm hàng hóa khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế và nội địa gần biển.

Một số chứng từ quan trọng trong vận tải đường biển

Vận đơn đường biển Bill of Lading - B L

Vận đơn đường biển (Bill of Lading) – B/L

Một số chứng từ quan trọng trong vận tải đường biển bao gồm:

  • Vận đơn đường biển (Bill of Lading – B/L): Chứng từ quan trọng nhất, vừa là biên lai nhận hàng, hợp đồng vận chuyển và giấy chứng nhận quyền sở hữu hàng hóa.
  • Biên lai thuyền phó (Mate’s Receipt): Giấy xác nhận tàu đã nhận hàng từ người gửi, làm cơ sở để cấp vận đơn.
  • Bảng kê khai hàng hóa (Cargo Manifest): Danh sách chi tiết hàng hóa đã xếp lên tàu, dùng để kiểm soát và làm thủ tục hải quan.
  • Phiếu kiểm kê (Counting Certificate): Xác nhận số lượng hàng hóa được xếp lên tàu, dùng khiếu nại tổn thất hàng hóa.
  • Chỉ dẫn xếp hàng (Shipping Instructions): Hướng dẫn chi tiết từ người gửi hàng cho công ty vận tải và cảng về cách xếp hàng.
  • Lệnh giao hàng (Delivery Order – D/O): Chứng từ do hãng tàu cấp cho người nhận để nhận hàng tại cảng.

Ngoài ra còn có các chứng từ liên quan đến bảo hiểm, hóa đơn mua bán, giấy chứng nhận xuất xứ… phục vụ cho thủ tục xuất nhập khẩu và thanh toán.

Quy trình vận tải đường biển từ A-Z

Quy trình vận tải đường biển thường trải qua nhiều bước, liên quan đến nhiều bên (chủ hàng, forwarder, hãng tàu, hải quan…) và yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ để hàng hóa được vận chuyển đúng tiến độ, đúng pháp lý và tối ưu chi phí. Dưới đây là các bước cơ bản:

Bước 1. Tiếp nhận thông tin và tư vấn phương án vận chuyển

Doanh nghiệp cung cấp thông tin hàng hóa (loại hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước, cảng đi – cảng đến). Đơn vị vận chuyển sẽ tư vấn loại container phù hợp (FCL hay LCL), tuyến vận chuyển, lịch tàu và thời gian dự kiến.

Bước 2. Báo giá và xác nhận booking tàu

Dựa trên thông tin từ khách hàng và hãng tàu, forwarder gửi báo giá chi tiết gồm cước vận chuyển, phụ phí và thời gian vận chuyển. Sau khi khách hàng xác nhận, đơn vị vận chuyển sẽ tiến hành đặt chỗ (booking) với hãng tàu và gửi “booking confirmation” lại.

Bước 3. Chuẩn bị hàng và đóng container

Hàng hóa được đóng gói, phân loại và sắp xếp vào container. Quá trình này có thể diễn ra tại kho người gửi hoặc tại bãi CY (container yard) của hãng tàu. Việc đóng hàng phải đảm bảo an toàn, đúng quy cách để tránh bị hư hỏng hoặc từ chối nhận tại cảng đến.

Bước 4. Làm thủ tục hải quan xuất khẩu

Chủ hàng hoặc đơn vị khai thuê hải quan sẽ tiến hành:

  • Khai báo hải quan điện tử
  • Chuẩn bị bộ hồ sơ xuất khẩu: hợp đồng, hóa đơn, packing list, vận đơn nháp, C/O (nếu cần)
  • Nộp hồ sơ và chờ phân luồng (xanh – vàng – đỏ)
  • Thông quan và đóng dấu hoàn thành thủ tục

Bước 5. Vận chuyển container ra cảng & xếp lên tàu

Container được đưa đến cảng biển theo đúng thời gian “closing time”. Hàng sẽ được kiểm tra seal, cân container và làm thủ tục vào bãi. Sau đó, container được xếp lên tàu theo lịch trình đã booking.

Bước 6. Theo dõi hành trình và nhận vận đơn

Sau khi tàu rời cảng, hãng tàu hoặc forwarder sẽ phát hành vận đơn chính thức (Bill of Lading – B/L). Người gửi cần kiểm tra kỹ thông tin trên B/L để đảm bảo không sai sót. Đồng thời, theo dõi hành trình tàu (tracking) để cập nhật thời gian đến cảng đích (ETA).

Bước 7. Làm thủ tục nhập khẩu và nhận hàng tại cảng đích

Người nhận tại nước nhập khẩu sẽ:

  • Nhận thông báo hàng đến (Arrival Notice)
  • Làm thủ tục hải quan nhập khẩu
  • Chuẩn bị bộ chứng từ: vận đơn gốc, hóa đơn, packing list, giấy phép nhập khẩu (nếu có)
  • Thanh toán phụ phí (local charges) và lấy lệnh giao hàng (D/O)

Bước 8. Giao hàng về kho và hoàn tất hồ sơ

Sau khi nhận container, doanh nghiệp sẽ kiểm tra hàng hóa, ký nhận, kéo hàng về kho. Sau cùng, toàn bộ chứng từ vận chuyển và hải quan sẽ được lưu trữ để đối chiếu, kiểm toán hoặc phục vụ hoàn thuế.

Cách tính cước vận tải đường biển

Cách tính cước vận chuyển phụ thuộc vào từng loại hình vận chuyển và chính sách của từng hãng vận tải. Tuy nhiên, có một số công thức tính cước cơ bản bạn có thể tham khảo:

  • Cước vn chuyn đường bin (nguyên container – FCL): Cước = Đơn giá cước theo từng loại container theo tuyến vận chuyển + PHỤ PHÍ
  • Cước vn chuyn đường bin (hàng l LCL):

Cước = Đơn giá x Số lượng tính cước (Chargeable Weight) + PHỤ PHÍ

Tính chargeable weight

SO SÁNH (Dài x Rng x Cao) / 1,000,000 = m³ (CBM) VỚI trng lượng / 1,000 = RT → Ly s ln hơn (1RT = 1CBM hoặc 1 tấn)

Xem thêm: 5+ yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển

Chi phí vận tải đường biển gồm những gì?

Chi phí vận tải đường biển bao gồm nhiều khoản chính và phụ phí phát sinh trong quá trình vận chuyển. Cụ thể:

Cước vận tải cơ bản (Ocean Freight – O/F): Là khoản phí chính để vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất đến cảng nhập. Tùy thuộc vào loại hàng, trọng lượng, thể tích, loại container và quãng đường vận chuyển mà mức cước sẽ khác nhau.

Chi phí vận tải đường biển bao gồm nhiều khoản chính và phụ phí phát sinh trong quá trình vận chuyển

Chi phí vận tải đường biển bao gồm nhiều khoản chính và phụ phí phát sinh trong quá trình vận chuyển

Các loại phụ phí phổ biến

  • Phí xếp dỡ tại cảng (Terminal Handling Charge – THC): Phí cho việc nâng hạ container lên/xuống tàu tại cảng.
  • Phí bốc xếp tại kho hàng lẻ (Container Freight Station fee – CFS): Áp dụng với hàng lẻ (LCL) khi phải tập kết và đóng ghép container.
  • Phí lệnh giao hàng (Delivery Order fee – D/O): Phí cấp giấy lệnh giao hàng cho người nhận tại cảng.
  • Phí vệ sinh container (Cleaning fee): Phí làm sạch container sau khi giao hàng.
  • Phí kiểm tra, kiểm dịch, bảo hiểm: Tùy theo loại hàng hóa và yêu cầu của các bên liên quan.
  • Phí CIC (Container Imbalance Charge): Phí bù đắp chi phí khi container không được trả đúng nơi quy định.
  • Phí lưu container tại cảng (Demurrage) và phí lưu container tại bãi (Detention): Phí phát sinh khi container lưu giữ quá thời gian quy định tại cảng hoặc ngoài cảng.

Các chi phí khác có thể phát sinh

  • Phí vận chuyển nội địa (từ kho đến cảng hoặc từ cảng đến kho nhận).
  • Phí làm thủ tục hải quan, kiểm tra an ninh, kiểm dịch.
  • Phí bảo hiểm hàng hóa.
  • Phí dịch vụ logistics, giao nhận, kho bãi.

Dịch vụ vận tải đường biển tại LTC Logistics

LTC Logistics cung cấp dịch vụ vận tải đường biển trọn gói dành cho các doanh nghiệp có nhu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa quốc tế. Với nhiều năm kinh nghiệm thực tế, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp vận chuyển tối ưu, minh bạch chi phí, đảm bảo đúng tiến độ và hỗ trợ thủ tục từ A–Z.

LTC mang đến các giải pháp cho doanh nghiệp:

  • Tư vấn tuyến vận chuyển phù hợp: Chọn lịch tàu nhanh, tối ưu chi phí, phù hợp loại hàng hóa và thời gian giao hàng.
  • Booking và theo dõi lịch tàu: Đặt chỗ nhanh chóng với hãng tàu uy tín, chủ động cập nhật ETD/ETA, hạn chế rủi ro trễ hàng.
  • Thủ tục hải quan trọn gói: Hỗ trợ khai báo điện tử, kiểm tra hồ sơ, chuẩn bị chứng từ hợp lệ để thông quan thuận lợi.
  • Dịch vụ kéo container nội địa: Giao nhận hàng từ kho – cảng – kho, có theo dõi GPS và biên bản giao nhận đầy đủ.
  • Cập nhật tiến trình & xử lý phát sinh: Chủ động theo dõi hành trình, thông báo sớm nếu có thay đổi về tàu hoặc lịch trình.

Vận tải đường biển là phương thức tiết kiệm và phù hợp với đa số doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Việt Nam. Tuy nhiên, để tối ưu chi phí và hạn chế rủi ro, doanh nghiệp cần hiểu rõ quy trình – loại hình – chi phí – đối tác vận chuyển. Nếu cần một đơn vị hỗ trợ trọn gói, chuyên nghiệp, vui lòng liên hệ LTC Logistics qua hotline 0822 960 960 để được tư vấn chi tiết.

NEWS

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tiếp Vận LTC
Địa chỉ: 51 – 53 Trần Não, P. An Khánh, TP. Thủ Đức, TP.HCM
Hotline: 0917 960 960
Hotline: 0822 960 960
Email: info@ltclogistics.vn

Liên hệ tư vấn